Có 1 kết quả:

用光 yòng guāng ㄧㄨㄥˋ ㄍㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) out of (supply)
(2) spent
(3) exhausted (used up)
(4) depleted

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0