Có 1 kết quả:
用光 yòng guāng ㄧㄨㄥˋ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of (supply)
(2) spent
(3) exhausted (used up)
(4) depleted
(2) spent
(3) exhausted (used up)
(4) depleted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0